Cách chọn kiểu cắt và chọn dốc cắt khi làm Phase
Về mặt lý thuyết bạn có thể dùng bất kỳ kiểu cắt nào miễn là bạn căn chỉnh được pha. Tuy nhiên, trong thực tế, các kỹ sư âm thanh thường chỉ sử dụng một số kiểu cắt tiêu chuẩn vì chúng tạo ra kết quả pha dễ đoán và dễ căn chỉnh nhất.
1. Phân Biệt Các Kiểu Cắt (Filter Types)
Trong phân tần số (Crossover), chúng ta có hai thông số chính để chọn: Kiểu cắt (Filter Type) và Độ dốc (Slope).
A. Kiểu Cắt Phổ Biến (Filter Type)
Có ba kiểu cắt (Filter Type) phổ biến, mỗi kiểu có đặc tính pha khác nhau:
| Kiểu Cắt (Filter Type) | Đặc điểm Pha (Phase) | Ứng dụng Phổ biến |
| Bessel | Thay đổi pha ít nhất (Linear Phase), nhưng cho âm thanh hơi "mềm" và "tròn" ở điểm cắt. | Dùng trong một số hệ thống đòi hỏi độ chính xác cao về thời gian (Time/Phase). |
| Butterworth | Thay đổi pha 90 độ cho mỗi loa (tổng cộng 180 độ). Cộng hưởng tối đa (+6dB) tại điểm cắt nếu kết hợp với nhau. | Ít dùng cho hệ thống Full-Sub vì điểm cắt cộng hưởng quá mạnh. |
| Linkwitz-Riley (L-R) | Thay đổi pha 180 độ cho mỗi loa (tổng cộng 360 độ). Cộng hưởng bằng 0dB (hoàn toàn phẳng) tại điểm cắt khi kết hợp. | Tiêu chuẩn công nghiệp (Industry Standard) cho phân tần Sub/Full vì cho đáp tuyến tần số phẳng nhất và dễ dự đoán. |
B. Độ Dốc Cắt (Slope)
Độ dốc (tính bằng dB/Octave) cho biết mức độ tín hiệu bị suy giảm nhanh như thế nào sau tần số cắt.
12 dB/Octave: Độ dốc nhẹ nhàng. Thay đổi pha ít hơn.
24 dB/Octave: Độ dốc phổ biến, cho sự tách biệt tốt giữa hai loa. Thay đổi pha lớn hơn.
48 dB/Octave: Độ dốc rất dốc (chỉ có trong DSP cao cấp), cho sự tách biệt tối đa nhưng thay đổi pha rất lớn và khó kiểm soát.
2. Lựa Chọn Cắt Phù Hợp (Linkwitz-Riley 24dB/octave)
Trong hầu hết các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp (đặc biệt là Full-Sub), sự lựa chọn tiêu chuẩn là:
Lý do:
Đáp tuyến Phẳng (Flat Response): L-R 24dB/octave khi loa Sub (Low Pass) và loa Full (High Pass) được căn chỉnh pha và Level (âm lượng) bằng nhau, chúng sẽ cộng lại hoàn hảo ở 0dB tại tần số cắt. Điều này đảm bảo dải âm trầm và trung-trầm liền mạch nhất.
Độ dốc Lý tưởng: Độ dốc 24dB/octave đủ dốc để bảo vệ loa Sub khỏi các tần số quá cao và bảo vệ loa Full khỏi các tần số quá thấp, cho phép mỗi loa làm việc hiệu quả trong dải tần tối ưu của nó.
Pha Dễ Kiểm soát: Mặc dù thay đổi pha lớn (360 độ), sự thay đổi này là đồng nhất và dễ dự đoán, giúp việc bù trừ bằng Delay trở nên đơn giản và chính xác hơn.
3. Sub và Full Dùng Hai Kiểu Cắt Khác Nhau?
Về mặt kỹ thuật, có thể làm được nhưng KHÔNG NÊN làm và rất hiếm khi được sử dụng.
Không nên: Nếu bạn chọn hai kiểu cắt khác nhau (ví dụ: Sub dùng L-R 24dB, Full dùng Butterworth 12dB), mối quan hệ pha giữa hai tín hiệu sẽ cực kỳ phức tạp và không đồng nhất.
Khi đó, việc sử dụng một giá trị Delay duy nhất để đồng pha cho cả hai dải âm sẽ trở nên gần như bất khả thi để đạt được một sự cộng hưởng phẳng.
Nguyên tắc Vàng (The Golden Rule):
Luôn sử dụng cùng Kiểu Cắt và cùng Độ dốc cho cả Low Pass (Sub) và High Pass (Full/Top).
(Ví dụ: Cả hai đều là L-R 24dB/octave).
Tóm lại:
Chọn Kiểu Cắt & Độ dốc tiêu chuẩn (Thường là L-R 24dB/octave) và KHÓA chúng lại.
Sau đó, bạn dùng Delay để sửa chữa sự khác biệt về pha và thời gian do Kiểu cắt này gây ra.
Khi đã căn chỉnh pha xong, bạn chỉ còn được phép sử dụng EQ (cắt giảm) để làm phẳng đáp tuyến tần số tổng thể.

