LightBlog

Mixer Soundcraft FX16ii - Sử dụng Hiệu ứng (FX)

 


Chọn và Nạp Chương trình Hiệu ứng

  1. Xoay núm Program Select (Chọn Chương trình) để chọn chương trình mong muốn. Bàn trộn có 32 chương trình được chia thành 2 nhóm (bank), mỗi nhóm 16 chương trình.
  2. Hai đèn LED BANK A (Ngân hàng A) và BANK B (Ngân hàng B) hiển thị nhóm đang hoạt động. Xoay núm vặn Program Select 360 độ (một vòng tròn) sẽ chuyển đổi giữa BANK A và BANK B.

Thiết lập Mức Âm thanh

  1. Điều chỉnh Gain trên kênh đầu vào phù hợp với nguồn âm thanh (micrô hát, đàn guitar, bàn phím, v.v.).
  2. Đặt núm FX Master về vị trí 12 giờ.
  3. Đặt núm FX Send trên kênh đầu vào tương ứng về vị trí 12 giờ.
  4. Kích hoạt tín hiệu nguồn (bằng cách nói hoặc hát vào micrô, chơi guitar, bàn phím, v.v.) trên kênh đã chọn.
  5. Vặn núm FX Send trên kênh cho đến khi đèn LED CLIP đỏ trong bảng điều khiển FX chỉ sáng thoáng qua. Nếu đèn LED Input đỏ luôn sáng, nghĩa là đang gửi quá nhiều tín hiệu đến bộ xử lý hiệu ứng; giảm FX Master hoặc FX Send trên kênh đầu vào.
  6. Điều chỉnh các nút điều khiển và công tắc EFFECTS RETURN cần thiết để đưa đầu ra của bộ xử lý FX vào các bus Mix/Sub và/hoặc Aux1/Aux2.
  7. Để tăng hoặc giảm lượng hiệu ứng trên tín hiệu, hãy điều chỉnh mức FX Send trên kênh bạn muốn áp dụng hiệu ứng.

Điều khiển Bộ xử lý Hiệu ứng (FX)

20. Nút Tap Tempo (Nhịp Chạm): Bấm nút này hai lần để thiết lập Thời gian Delay (Trễ) của chương trình đã chọn. Đèn LED nhấp nháy để hiển thị nhịp độ hiện tại. Bạn có thể chạm theo nhịp điệu của nguồn nhạc để đồng bộ hóa hiệu ứng Delay.

21. Nút Lưu trữ (Store): Lưu các chỉnh sửa chương trình vào một trong các vị trí lưu trữ. Giữ nút này trong ba giây để lưu cài đặt trước vào vị trí hiện tại. Đèn LED sẽ nhấp nháy nhanh trong quá trình lưu và sau đó sáng trong 1 giây để hiển thị hoạt động đã hoàn tất.

22. Nút ADJUST 1 (Điều chỉnh 1): Điều chỉnh Độ trễ trước (Pre Delay) của hiệu ứng Reverb hoặc Thời gian/Tốc độ của thông số đầu tiên (liên quan đến thời gian hoặc tốc độ) của hiệu ứng đã chọn.

23. Nút ADJUST 2 (Điều chỉnh 2): Điều chỉnh Độ suy giảm (Decay) của hiệu ứng Reverb hoặc thông số thứ hai (liên quan đến phản hồi hoặc độ sâu) của hiệu ứng đã chọn.

24. Nút ADJUST 3 (Điều chỉnh 3): Điều chỉnh Độ sống động (Liveliness) hoặc Độ khuếch tán (Diffusion) (tùy thuộc vào Reverb được chọn) hoặc thông số thứ ba của hiệu ứng đã chọn.

25. Nút Chọn Chương trình (Program Select): Xoay núm để chọn chương trình mong muốn. Chương trình sẽ được tải trong khoảng 1 giây. Núm có thể được xoay theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ và sẽ chuyển đổi giữa BANK A và BANK B mỗi vòng quay hoàn chỉnh. Ngân hàng hiện tại được hiển thị bằng đèn LED sáng, đèn nhấp nháy nếu bộ xử lý hiệu ứng bị tắt tiếng. Mặt trước bảng điều khiển có in sẵn danh sách chương trình để dễ tham khảo.

26. Đèn LED Clip (Cắt tín hiệu): Đèn LED này sáng lên khi tín hiệu âm thanh đầu vào hoặc tín hiệu đã qua xử lý (bên trong bộ xử lý hiệu ứng) bị quá tải và gây ra nhiễu tín hiệu.

27. Giắc cắm Footswitch (Không hiển thị trên sơ đồ, xem trang 19): Sử dụng footswitch tạm thời một cực, cắm vào giắc cắm FOOTSWITCH để bật/tắt tiếng bộ xử lý hiệu ứng.


Hiệu ứng Reverb (Đ vọng)

Đ vọng (Reverb) là hiệu ứng âm thanh phức tạp được tạo ra bởi cách chúng ta cảm nhận âm thanh trong một không gian kín. Khi sóng âm thanh gặp vật thể hoặc ranh giới, chúng không chỉ dừng lại. Một phần âm thanh bị vật thể hấp thụ, nhưng phần lớn âm thanh bị phản xạ hoặc khuếch tán.

Trong một không gian kín, reverb phụ thuộc vào nhiều đặc điểm của không gian đó, bao gồm kích thước, hình dạng và loại vật liệu lót tường. Ngay cả khi nhắm mắt, người nghe cũng có thể dễ dàng phân biệt giữa một tủ quần áo, phòng thay đồ và một khán phòng lớn. Reverb là một thành phần tự nhiên của trải nghiệm âm thanh và hầu hết mọi người đều cảm thấy thiếu thứ gì đó nếu không có nó.

Các loại Reverb

Hall Reverb (Đ vọng hội trường): Được thiết kế để mô phỏng âm thanh của một phòng hòa nhạc - một không gian đủ lớn để chứa dàn nhạc và khán giả. Vì kích thước và đặc điểm, Hall là loại reverb có âm thanh tự nhiên nhất, được thiết kế để tồn tại "phía sau" âm thanh trực tiếp - bổ sung không gian và sự phong phú, nhưng không làm thay đổi nguồn âm. Hiệu ứng này có mật độ echo ban đầu tương đối thấp, tăng dần theo thời gian. Reverb Hall Vocal và Drum Hall được thiết kế riêng cho các mục đích đó. Vocal Hall có độ khuếch tán tổng thể thấp hơn, hoạt động tốt với các chương trình có transient ban đầu mềm hơn như giọng nói. Drum Hall có cài đặt khuếch tán cao hơn, cần thiết để làm mượt các tín hiệu transient nhanh hơn có trong trống và các nhạc cụ gõ. Ngoài các ứng dụng cho nhạc cụ và giọng hát nói chung, chương trình Hall là một lựa chọn tốt để tạo cảm giác các bản nhạc được thu錄 riêng biệt như thể thuộc về cùng một buổi biểu diễn.

Plate Reverb (Đ vọng tấm kim loại): Là một tấm kim loại mỏng, lớn được treo thẳng đứng dưới lực căng trên các lò xo. Bộ chuyển đổi gắn vào tấm truyền tín hiệu khiến tấm rung, tạo ra âm thanh như thể đang diễn ra trong một không gian rộng, mở. Plate mô phỏng âm thanh của các tấm kim loại với độ khuếch tán ban đầu cao và âm thanh tương đối sáng, nhiều màu. Plate reverb được thiết kế để được nghe như một phần của âm nhạc, làm dịu và làm dày âm thanh ban đầu. Plate reverb thường được sử dụng để cải thiện nhạc pop, đặc biệt là nhạc cụ gõ.

Room Reverb (Đ vọng phòng): Tạo ra mô phỏng tuyệt vời của một căn phòng rất nhỏ, hữu ích cho các ứng dụng hội thoại và lồng tiếng. Room cũng thực tế khi được sử dụng một cách khôn ngoan để làm tăng âm cho các tín hiệu năng lượng cao như bản ghi âm thanh guitar điện.

Chamber Reverb (Đ vọng buồng): Các chương trình Chamber tạo ra tiếng vang đều, tương đối không có kích thước với ít thay đổi màu sắc khi âm thanh suy giảm. Độ khuếch tán ban đầu tương tự như các chương trình Hall. Tuy nhiên, cảm giác về kích thước và không gian ít rõ ràng hơn nhiều. Đặc điểm này, kết hợp với độ suy giảm màu sắc thấp, làm cho các chương trình này hữu ích trên nhiều loại vật liệu - đặc biệt là giọng nói, trong đó các chương trình Chamber làm tăng đáng kể độ lớn tiếng với màu sắc thấp.

Gated Reverb (Đ vọng đóng ngắt): Được tạo bằng cách đưa một reverb, chẳng hạn như tấm kim loại, qua thiết bị đóng ngắt (gate). Thời gian suy giảm được đặt thành tức thời, trong khi Thời gian giữ (Hold Time) thay đổi độ dài và âm thanh. Gated reverb cung cấp âm thanh khá ổn định mà không bị suy giảm cho đến khi reverb bị cắt đột ngột. Chương trình này hoạt động tốt trên bộ gõ - đặc biệt là trên snare và tom; hãy chắc chắn thử nghiệm với các nguồn âm thanh khác nữa.

Reverse Reverb (Đ vọng đảo ngược): Hoạt động theo hướng ngược lại với reverb thông thường. Trong khi reverb thông thường có chuỗi phản xạ lớn nhất được nghe đầu tiên sau đó trở nên nhỏ hơn theo thời gian, thì Reverse reverb có những phản xạ mềm nhất (về cơ bản là đuôi của reverb) được nghe đầu tiên, sau đó tăng dần âm lượng theo thời gian cho đến khi chúng đột ngột cắt.

Hiệu ứng Reverb (Đ vọng) (tiếp theo)

Ambience Reverb (Đ vọng môi trường): Được sử dụng để mô phỏng hiệu ứng của một căn phòng nhỏ hoặc trung bình mà không có độ suy giảm đáng chú ý. Nó thường được sử dụng cho giọng hát, guitar hoặc bộ gõ.

Studio Reverb (Đ vọng phòng thu): Tương tự như Room Reverb, Studio tạo ra mô phỏng tuyệt vời của các không gian âm thanh nhỏ hơn, được kiểm soát tốt, đặc trưng cho các khu vực biểu diễn chính trong phòng thu âm. Studio cũng hữu ích với các ứng dụng hội thoại và lồng tiếng, cũng như các bản nhạc cụ riêng lẻ và guitar điện.

Arena Reverb (Đ vọng sân vận động): Arena Reverb mô phỏng một không gian vật lý khổng lồ như địa điểm thể thao trong nhà hoặc sân vận động. Đặc điểm của Arena Reverb là thời gian phản xạ thứ cấp dài và lượng nội dung tần số cao giảm. Arena chủ yếu là reverb tần số trung và thấp, và là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kiểu "hiệu ứng đặc biệt" yêu cầu thời gian reverb cực kỳ dài. Nó không phải là lựa chọn tốt cho một bản phối rất phức tạp, vì nó có thể làm giảm tính dễ hiểu.

Spring Reverb (Đ vọng lò xo): Được tạo ra bởi một cặp tinh thể áp điện - một hoạt động như loa và một hoạt động như micrô - được kết nối bằng một bộ lò xo đơn giản. Âm thanh "boing" đặc trưng của lò xo là một thành phần quan trọng của nhiều âm thanh guitar rock and roll và rockabilly cổ điển.

Điều khiển Reverb

Pre Delay (Trễ trước): Tạo độ trễ bổ sung giữa tín hiệu nguồn và sự bắt đầu của tiếng vang. Điều khiển này không nhằm mục đích bắt chước chính xác độ trễ trong các không gian tự nhiên, vì sự gia tăng của tiếng vang là dần dần, và khoảng thời gian ban đầu thường tương đối ngắn. Để có hiệu ứng tự nhiên nhất, các giá trị Pre Delay nên được đặt trong khoảng 10-25 mili giây. Tuy nhiên, nếu bản phối rất phức tạp hoặc quá lộn xộn, việc tăng thời gian Pre Delay có thể giúp làm rõ nó và tách biệt từng nhạc cụ với nhau.

Decay (Suy giảm): Kiểm soát lượng thời gian tiếng vang có thể được nghe thấy. Cài đặt cao hơn làm tăng thời gian vang thường được liên kết với môi trường âm thanh lớn hơn, nhưng có thể làm giảm độ rõ ràng. Cài đặt thấp hơn làm giảm thời gian vang và nên được sử dụng khi cần một không gian nhỏ hơn hoặc hiệu ứng tinh tế hơn.

Liveliness (Độ sống động): Điều chỉnh lượng nội dung tần số cao trong đuôi reverb. Cài đặt cao hơn làm tăng đáp ứng tần số cao, tạo ra reverb sáng hơn; cài đặt thấp hơn tạo ra reverb tối hơn với nhấn mạnh tần số bass nhiều hơn.

Diffusion (Khuếch tán): Kiểm soát mật độ echo ban đầu. Cài đặt Diffusion cao dẫn đến mật độ echo ban đầu cao và cài đặt thấp dẫn đến mật độ ban đầu thấp. Trong thực tế, các bức tường không đều tạo ra độ khuếch tán cao, trong khi các bức tường phẳng lớn tạo ra độ khuếch tán thấp. Đối với trống và bộ gõ, hãy thử sử dụng cài đặt Diffusion cao hơn.


Điều khiển bổ sung

Shape (Hình dạng): Điều khiển này giúp tạo cảm giác về cả hình dạng và kích thước phòng. Giá trị thấp cho Shape giữ phần lớn năng lượng âm thanh trong phần đầu của đuôi reverb. Giá trị cao di chuyển năng lượng sang phần sau của reverb, và hữu ích trong việc tạo cảm giác về một bức tường phía sau chắc chắn hoặc “tiếng đập lưng”.

Boing (Âm rung): Đây là một thông số độc đáo của Spring Reverb, được thiết kế để tăng hoặc giảm lượng rung của lò xo, một đặc tính vật lý của reverb lò xo.

Hiệu ứng Delay (Trễ)

Delay lặp lại âm thanh một thời gian ngắn sau khi nó xuất hiện lần đầu. Delay trở thành echo (tiếng vang) khi đầu ra được đưa trở lại đầu vào (phản hồi). Điều này biến một lần lặp lại thành một loạt các lần lặp lại, mỗi lần lặp lại nhỏ hơn một chút so với lần trước.

Studio Delay (Trễ phòng thu): Studio Delay có tính năng delay stereo lên đến 2,5 giây và cung cấp ducker tích hợp giúp giảm âm lượng đầu ra delay bất cứ khi nào có tín hiệu ở đầu vào. Điều này có thể được sử dụng để giữ cho tín hiệu gốc không bị nhiễu bởi các lần lặp lại delay.

Digital Delay (Trễ kỹ thuật số): Digital Delay là chương trình delay sạch sẽ nhất, chính xác nhất, với thời gian delay mono lên đến 5 giây và tính năng ducker tích hợp.

Tape Delay (Trễ băng): Vào thời điểm trước kỹ thuật số, delay được tạo ra bằng cách sử dụng một máy ghi âm băng đặc biệt, trong đó cuộn băng ghi âm từ tính được lặp lại, với các đầu ghi và phát lại được đặt gần nhau. Hiệu ứng delay được tạo ra bởi băng di chuyển trong không gian giữa đầu ghi và đầu phát - trong khi thời gian delay được điều chỉnh bằng cách thay đổi tốc độ của vòng lặp băng. Mặc dù âm thanh rất hay, độ wow và flutter kết hợp với việc mất đáng kể tần số cao và ở một mức độ nào đó, tần số thấp, là tất cả các yếu tố thường được liên kết với bản ghi âm băng. Tape Delay cung cấp thời gian delay mono lên đến 5 giây.

Pong Delay (Trễ Pong): Hiệu ứng delay này panning các lần lặp lại delay từ trái sang phải, trong khi tín hiệu đầu vào vẫn ở vị trí gốc (giữa). Pong Delay cung cấp thời gian delay mono lên đến 5 giây.

Modulated Delay (Trễ được điều chế): Modulated Delay được tăng cường bởi LFO ( dao động tần số thấp) tạo ra hiệu ứng chorus trên các lần lặp lại delay. Đây là một delay tuyệt vời cho guitar và các đoạn nhạc cụ cần thứ gì đó “đặc biệt”. Modulated Delay có tính năng delay stereo được điều chế lên đến 2,5 giây.

Reverse Delay (Trễ đảo ngược): Hiệu ứng delay này mô phỏng thủ thuật phòng thu cũ là lật ngược băng, phát ngược lại qua delay băng và ghi lại hiệu ứng. Delay “dần tăng” từ nhỏ đến lớn - tạo cảm giác như delay đến trước tín hiệu. Thời gian delay mono lên đến 5 giây có sẵn.

Điều khiển Delay (Trễ)

Time Range (Phạm vi Thời gian): Kiểm soát độ dài của delay tương đối với Tap Tempo (Nhịp Chạm). Ở vị trí 12 giờ, các lần lặp lại delay đồng bộ với đèn Tempo (được biểu thị bằng một nốt Nhạc); giá trị thấp hơn tạo ra các lần lặp lại nhanh hơn, giá trị cao hơn làm tăng thời gian giữa các lần lặp lại. Phạm vi 0-72. Xem Biểu đồ Dữ liệu Hiệu ứng để biết các giá trị nốt chính xác.

Feedback (Phản hồi): Kiểm soát số lần lặp lại delay bằng cách đưa tín hiệu đầu ra delay trở lại đầu vào delay. Điều này tạo ra một loạt các lần lặp lại delay, mỗi lần đều được suy giảm nhẹ cho đến khi chúng không còn nghe thấy được. Cài đặt cao hơn tạo ra nhiều lần lặp lại hơn; cài đặt thấp hơn làm giảm số lần lặp lại. Khi núm này được xoay hết cỡ theo chiều kim đồng hồ, nó sẽ kích hoạt Giữ lặp lại - các lần lặp lại delay phát lại trong một vòng lặp vô hạn, nhưng không có tín hiệu đầu vào nào khác được đưa vào hiệu ứng delay. Giữ lặp lại chỉ khả dụng trên Studio, Digital và Pong Delay.

Ducker Threshold (Ngưỡng Ducker): Delay Studio và Digital cung cấp tính năng “ducking” (nép), làm cho các lần lặp lại delay suy giảm (hoặc nhỏ hơn) -6dB khi tín hiệu trực tiếp (hoặc đầu vào) xuất hiện. Điều này cho phép delay duy trì như một hiệu ứng và không xung đột với tín hiệu gốc. Giá trị này được đặt càng cao thì tín hiệu đầu vào phải càng lớn để ducking diễn ra.

Smear (Nhòe): Thông số này kiểm soát lượng “nhòe” (suy giảm tín hiệu và mất tần số). Đặc biệt rõ ràng trong Tape Delay, cài đặt càng cao, thì mỗi lần lặp lại delay càng mất độ rõ ràng so với tín hiệu gốc.

Tap Ratio (Tỷ lệ Chạm): Tap Ratio đặt độ dài giữa lần chạm lặp lại thứ nhất và thứ hai của Pong Delay. Với điều khiển này được đặt ở 12 giờ, các lần lặp lại được luân phiên đều đặn giữa các kênh trái và phải. Khi núm này được xoay ngược chiều kim đồng hồ, lần chạm đầu tiên xảy ra sớm hơn và lần chạm thứ hai xảy ra muộn hơn so với vị trí 12 giờ. Khi núm được xoay theo chiều kim đồng hồ, lần chạm đầu tiên xảy ra muộn hơn và lần chạm thứ hai xảy ra sớm hơn.

Depth (Độ sâu): Điều khiển này kiểm soát cường độ điều chế, hoặc “độ sâu” trong Modulated Delay. Cài đặt thấp hơn tạo ra hiệu ứng tinh tế hơn, trong khi giá trị cao hơn mang lại cảm giác “say sóng” hơn.

Nút Tempo (Nhịp): Nhấn nút này hai lần để đặt thời gian delay. Đèn LED nút Tempo nhấp nháy theo nhịp được chạm và các lần chạm delay sẽ được đồng bộ hóa với đèn LED nhấp nháy. Sử dụng núm Time Range để tăng hoặc giảm thời gian delay sau khi chạm nhịp.

Lưu ý: Khi Delay Feedback ở mức tối đa (hoặc hết cỡ theo chiều kim đồng hồ) trong một số chương trình, chế độ sẽ chuyển sang giữ âm thanh trong một vòng lặp liên tục. Điều này được ghi chú trong Biểu đồ Dữ liệu Hiệu ứng là “+ H”.





Mixer Soundcraft FX16ii - Sử dụng Hiệu ứng (FX) Mixer Soundcraft FX16ii - Sử dụng Hiệu ứng (FX) Reviewed by Ngô Hoàng Minh on 3/28/2024 Rating: 5
ads